nổ chậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ chậm+
- Delayed-action
- Bom nổ chậm
Delayed-action bomb
- Bom nổ chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ chậm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổ chậm":
nam châm nhận chìm nổ chậm nổi chìm nước chấm - Những từ có chứa "nổ chậm":
bom nổ chậm nổ chậm - Những từ có chứa "nổ chậm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 572